Giải Mã Bản Mệnh và Cung Phi: Tra Cứu Ngũ Hành Chi Tiết (1930-2030)
Trang chủ » Giải Mã Bản Mệnh và Cung Phi: Tra Cứu Ngũ Hành Chi Tiết (1930-2030)
Theo nguyên lý Ngũ Hành trong phong thủy Á Đông, mỗi cá nhân khi chào đời đều gắn liền với một Bản Mệnh tương ứng trong hệ thống Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Việc thấu hiểu bản mệnh này là chìa khóa để giải thích các sự kiện, tính cách, và vận dụng hiệu quả các yếu tố phong thủy trong cuộc sống, từ chọn màu sắc đến hướng nhà. Bài viết này với nội dung: Giải Mã Bản Mệnh và Cung Phi – sẽ hướng dẫn bạn cách xác định chính xác Sinh Mệnh (Bản Mệnh Ngũ Hành) và Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch), cùng với bảng tra cứu đầy đủ cho các tuổi từ 1930 đến 2030.

1. Phân Biệt Hai Khái Niệm Quan Trọng: Sinh Mệnh và Cung Mệnh
Trước khi đi vào cách tính toán, điều quan trọng là phải phân biệt rõ ràng hai khái niệm thường bị nhầm lẫn trong phong thủy: Sinh Mệnh và Cung Mệnh. Việc ứng dụng đúng loại mệnh sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.
Sinh Mệnh (Bản Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm)
- Cơ sở: Dựa trên thuyết Âm Dương Ngũ Hành và được xác định thông qua sự kết hợp của Thiên Can và Địa Chi (Can Chi) của năm sinh.
- Đặc điểm: Sinh Mệnh không phân biệt giới tính (Nam và Nữ cùng năm sinh có chung một Sinh Mệnh). Nó gắn liền với vận mệnh suốt đời của mỗi người.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng để xem tử vi, dự đoán vận hạn, và xác định mức độ hòa hợp trong các mối quan hệ làm ăn, hôn nhân (ví dụ: người mệnh Kim hợp với người mệnh Thổ).
- Chi tiết: Mỗi Sinh Mệnh được chia thành 6 nạp âm (ví dụ: Thủy có Giản Hạ Thủy, Tuyền Trung Thủy, v.v.), mô tả chi tiết hơn về tính chất và tính cách bẩm sinh.
Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch)
- Cơ sở: Dựa trên Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch. Cung Mệnh là một yếu tố cấu thành bao gồm: Ngũ Hành Bản Mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), Cung Phi (Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm, Tốn), và Phương Vị (Đông, Tây, Nam, Bắc…).
- Đặc điểm: Cung Mệnh phụ thuộc vào cả năm sinh âm lịch VÀ giới tính. Ví dụ, người Nam và Nữ sinh cùng năm có thể có Cung Mệnh khác nhau, dẫn đến Hướng Tốt/Xấu khác nhau.
- Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong kiến trúc phong thủy nhà ở để xác định hướng tốt cho việc xây nhà, đặt cửa chính, phòng bếp, bàn thờ, và bàn làm việc.
2. Phương Pháp Xác Định Bản Mệnh
Dưới đây là hai phương pháp cơ bản để bạn tự xác định Sinh Mệnh và Cung Mệnh của mình.
Cách Xác Định Cung Mệnh (Cung Phi)
Cung Mệnh được tính dựa trên tổng các chữ số của năm sinh âm lịch.

Quy trình tính:
- Tính tổng chữ số năm sinh: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh âm lịch của bạn (ví dụ: 1997 = 1 + 9 + 9 + 7 = 26).
- Chia cho 9: Lấy tổng vừa tính được chia cho 9 (26 : 9 = 2, dư 8).
- Tra bảng Cung Phi: Sử dụng số dư để tra cứu Cung Mệnh tương ứng theo giới tính.
| Số Dư | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 (hoặc 0) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
| Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Ví dụ: Người sinh năm 1997 có tổng là 26, dư 8.
- Nam 1997: Cung Chấn (Hành Mộc).
- Nữ 1997: Cung Chấn (Hành Mộc).
Cách Xác Định Sinh Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm)
Sinh Mệnh được xác định dựa trên công thức quy đổi Thiên Can và Địa Chi.
Quy ước giá trị:
| Thiên Can | Giáp – Ất | Bính – Đinh | Mậu – Kỷ | Canh – Tân | Nhâm – Quý |
|---|---|---|---|---|---|
| Giá trị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Địa Chi | Tý – Sửu – Ngọ – Mùi | Dần – Mão – Thân – Dậu | Thìn – Tỵ – Tuất – Hợi |
|---|---|---|---|
| Giá trị | 0 | 1 | 2 |
Công thức tính Mệnh: Mệnh = Can + Chi (Chỉ tính kết quả Can Chi, không cần quy ước Âm Dương).

- Nếu kết quả ≤ 5: Giữ nguyên.
- Nếu kết quả > 5: Trừ đi 5.
Bảng quy ước giá trị Ngũ Hành:
| Ngũ Hành | Kim | Thủy | Hỏa | Thổ | Mộc |
|---|---|---|---|---|---|
| Giá trị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ví dụ: Người sinh năm 1987 là năm Đinh Mão.
- Đinh có giá trị Can là 2.
- Mão có giá trị Chi là 1.
- Mệnh = Can + Chi = 2 + 1 = 3.
- Giá trị 3 tương ứng với mệnh Hỏa.
3. Bảng Tra Cứu Ngũ Hành và Cung Phi Chi Tiết (1930-2030)
Bạn có thể tra cứu nhanh Bản Mệnh (Sinh Mệnh) và Cung Mệnh (Cung Phi) của mình theo bảng dưới đây:
| Năm Sinh | Năm Âm Lịch | Tên Gọi Chi Tiết (Ý Nghĩa) | Ngũ Hành (Sinh Mệnh) | Nạp Âm Chi Tiết | Cung Nam | Cung Nữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1930 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) | Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1931 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) | Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1932 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) | Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1933 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) | Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1934 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1935 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1936 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) | Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1937 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) | Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1938 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1939 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) | Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1941 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) | Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) | Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) | Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Kim | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) | Kim | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) | Mộc | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) | Mộc | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) | Thủy | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) | Thủy | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) | Thổ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) | Thổ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) | Hỏa | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) | Hỏa | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) | Mộc | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) | Mộc | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) | Thủy | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) | Thủy | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) | Kim | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) | Kim | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) | Hỏa | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) | Hỏa | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hoà) | Mộc | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) | Mộc | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) | Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) | Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) | Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) | Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) | Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) | Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) | Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2001 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) | Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 2009 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) | Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2011 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ) | Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 2012 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 2013 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 2014 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 2015 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 2016 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 2017 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 2018 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2019 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2020 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 2021 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Càn Kim | Ly Hoả |
| 2022 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 2023 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 2024 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 2025 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 2026 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 2027 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2028 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2029 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 2030 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Kim | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Càn Kim | Ly Hoả |
4. Bí Quyết Chọn Màu Sắc Hợp Mệnh
Màu sắc là yếu tố phong thủy có ảnh hưởng lớn đến năng lượng cá nhân và không gian sống. Lựa chọn màu sắc dựa trên quy luật Tương Sinh (hỗ trợ, phát triển) và Tương Khắc (kìm hãm, triệt tiêu) sẽ giúp thu hút tài lộc và may mắn.
Mệnh Kim
- Màu Bản Mệnh: Trắng, xám, ghi (tượng trưng cho kim loại, sự sắc sảo, tinh khiết).
- Màu Tương Sinh (Tốt Nhất): Vàng, nâu đất (thuộc mệnh Thổ, vì Thổ sinh Kim).
- Màu Nên Tránh (Tương Khắc): Đỏ, hồng, cam, tím (thuộc mệnh Hỏa, vì Hỏa khắc Kim).
Mệnh Mộc
- Màu Bản Mệnh: Xanh lá cây (tượng trưng cho cây cối, sự sinh sôi).
- Màu Tương Sinh (Tốt Nhất): Đen, xanh nước biển, xanh dương (thuộc mệnh Thủy, vì Thủy sinh Mộc).
- Màu Nên Tránh (Tương Khắc): Trắng, xám, ghi (thuộc mệnh Kim, vì Kim khắc Mộc).
Mệnh Thủy
- Màu Bản Mệnh: Đen, xanh nước biển, xanh dương (tượng trưng cho nước, sự uyển chuyển, mềm mại).
- Màu Tương Sinh (Tốt Nhất): Trắng, xám, ghi (thuộc mệnh Kim, vì Kim sinh Thủy).
- Màu Nên Tránh (Tương Khắc): Vàng, nâu đất (thuộc mệnh Thổ, vì Thổ khắc Thủy).
Mệnh Hỏa
- Màu Bản Mệnh: Đỏ, hồng, cam, tím (tượng trưng cho lửa, sự mạnh mẽ, nhiệt huyết).
- Màu Tương Sinh (Tốt Nhất): Xanh lá cây (thuộc mệnh Mộc, vì Mộc sinh Hỏa).
- Màu Nên Tránh (Tương Khắc): Đen, xanh nước biển, xanh dương (thuộc mệnh Thủy, vì Thủy khắc Hỏa).
Mệnh Thổ
- Màu Bản Mệnh: Vàng, nâu đất (tượng trưng cho đất đai, sự ổn định, bền vững).
- Màu Tương Sinh (Tốt Nhất): Đỏ, hồng, cam, tím (thuộc mệnh Hỏa, vì Hỏa sinh Thổ).
- Màu Nên Tránh (Tương Khắc): Xanh lá cây (thuộc mệnh Mộc, vì Mộc khắc Thổ).
5. Ứng Dụng Phong Thủy Ngũ Hành Trong Thiết Kế Nhà Ở
Việc áp dụng Ngũ Hành vào không gian sống dựa trên Cung Mệnh (xác định hướng) và Sinh Mệnh (xác định màu sắc, vật phẩm) sẽ giúp cân bằng năng lượng và mang lại tài lộc cho gia chủ.
Gia Chủ Mệnh Kim
- Hướng Nhà Tốt: Tây, Tây Bắc.
- Tầng Chung Cư Ưu Tiên: 5, 9, 12, 14, 15… (Tương ứng với số 4, 9 thuộc Kim và 2, 7 thuộc Thổ theo Ngũ Hành).
- Vật Phẩm & Nội Thất: Ưu tiên các đồ vật làm từ kim loại, đá tự nhiên, gốm sứ.
- Cây Cảnh Hợp Mệnh: Cây Bạch Mã Hoàng Tử, Cây Ngọc Ngân, Cây Kim Tiền (với chậu màu trắng hoặc vàng).
Gia Chủ Mệnh Mộc
- Hướng Nhà Tốt: Đông, Đông Nam (Thuộc hướng của Mộc).
- Tầng Chung Cư Ưu Tiên: 3, 8, 11, 13… (Tương ứng với số 3, 8 thuộc Mộc và 1, 6 thuộc Thủy theo Ngũ Hành).
- Vật Phẩm & Nội Thất: Đồ gỗ, tre, mây, các vật dụng có màu xanh lá, xanh dương hoặc đen.
- Cây Cảnh Hợp Mệnh: Cây Kim Ngân, Cây Ngũ Gia Bì Xanh, Cây Trầu Bà Xanh.
Gia Chủ Mệnh Thủy
- Hướng Nhà Tốt: Bắc (Thuộc hướng của Thủy).
- Tầng Chung Cư Ưu Tiên: 1, 6, 4, 9, 11, 16… (Tương ứng với số 1, 6 thuộc Thủy và 4, 9 thuộc Kim theo Ngũ Hành).
- Vật Phẩm & Nội Thất: Vật liệu kính, kim loại, hoặc các vật phẩm có hình dạng uốn lượn, liên quan đến nước (bể cá, thác nước mini).
- Cây Cảnh Hợp Mệnh: Cây Lan Ý, Cây Cung Điện Vàng (với chậu màu trắng).
Gia Chủ Mệnh Hỏa
- Hướng Nhà Tốt: Nam (Thuộc hướng của Hỏa).
- Tầng Chung Cư Ưu Tiên: 2, 7, 3, 8, 12, 17… (Tương ứng với số 2, 7 thuộc Hỏa và 3, 8 thuộc Mộc theo Ngũ Hành).
- Vật Phẩm & Nội Thất: Đồ gỗ (Mộc sinh Hỏa) và các vật dụng có màu đỏ, hồng, tím. Hạn chế sử dụng kim loại hoặc màu xanh nước biển.
- Cây Cảnh Hợp Mệnh: Cây Hồng Môn, Cây Phát Lộc, Cây Vạn Lộc.
Gia Chủ Mệnh Thổ
- Hướng Nhà Tốt: Đông Bắc, Tây Nam (Thuộc hướng của Thổ).
- Tầng Chung Cư Ưu Tiên: 0, 5, 10, 2, 7, 15… (Tương ứng với số 5, 0 thuộc Thổ và 2, 7 thuộc Hỏa theo Ngũ Hành).
- Vật Phẩm & Nội Thất: Gốm, sứ, đá tự nhiên. Màu sắc chủ đạo là vàng đất, nâu, và các màu nóng như đỏ, cam (Hỏa sinh Thổ).
- Cây Cảnh Hợp Mệnh: Cây Lưỡi Hổ, Cây Sen Đá Nâu, Cây Trầu Bà Đế Vương Vàng.
Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về Bản Mệnh và Cung Phi của mình, từ đó có thể áp dụng phong thủy một cách hợp lý vào cuộc sống và không gian sống. Hãy nhớ rằng mọi thông tin phong thủy nên được tham khảo và cân nhắc cẩn thận trước khi đưa ra quyết định lớn.
Bài viết liên quan
15-12-2025
5 Con Giáp Phạm Thái Tuế Năm Bính Ngọ 2026: Cẩm Nang Hóa Giải Vận Hạn
Theo quan niệm tử vi phong thủy, mỗi năm trôi qua sẽ có những con giáp nhận được sự hỗ trợ của các cát tinh, nhưng cũng có những con giáp phải đối mặt với thách thức từ các hung tinh, đặc biệt là hạn Thái Tuế. Bài viết dưới đây với nội dung 5 […]
31-08-2025
8 Kiểu Nhà Đại Kỵ Cần Tránh Khi Mua Bán Cuối Năm
Mua nhà là một trong những quyết định quan trọng nhất của đời người. Ngoài các yếu tố như giá cả, vị trí và tiện ích, phong thủy đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tài lộc, sức khỏe và sự thịnh vượng của gia chủ. Đặc biệt, khi mua […]
28-08-2025
Bí Quyết Chọn Chung Cư Hợp Phong Thủy: Thu Hút Sức Khỏe và Tài Lộc
Trong bối cảnh đô thị hóa mạnh mẽ, nhà ở chung cư trở thành lựa chọn phổ biến, đáp ứng nhu cầu an cư của nhiều gia đình. Tuy nhiên, để chọn được một căn hộ ưng ý không chỉ đẹp về thẩm mỹ mà còn hợp phong thủy là điều không hề đơn giản. […]
27-08-2025
Bí quyết treo tranh phong thủy Rồng, Hổ, Ngựa: Thu hút tài lộc, tránh họa xui
Tranh phong thủy không chỉ là vật dụng trang trí làm đẹp không gian sống mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, được xem như một “thần hộ mệnh” mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ. Tuy nhiên, việc lựa chọn và treo tranh đúng cách là vô cùng quan trọng, […]
06-08-2025
Cách kê giường ngủ hợp phong thủy cho trẻ nhỏ: Bố trí đúng, con khỏe mạnh – học giỏi – ngoan ngoãn
Phong thủy không phải điều gì thần bí. Đặc biệt với trẻ nhỏ – những mầm non đang trong giai đoạn phát triển thể chất và tinh thần – phong thủy chính là nghệ thuật sắp đặt không gian sống hài hòa, an toàn và giàu năng lượng tích cực. Trong đó, vị trí và […]
05-08-2025
Những loại cây cảnh đại kỵ trong phong thủy – Gia chủ nên tránh trồng trong nhà
Trong phong thủy nhà ở, cây cảnh không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn có vai trò điều hòa sinh khí, thu hút tài lộc và tạo cảm giác thư giãn. Tuy nhiên, không phải loại cây nào cũng phù hợp để trưng bày trong không gian sống. Có những loại cây tuy […]
